Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)
| talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | scruple (dược sĩ) [s.ap] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 157.41 s.ap |
| 0.10 Greek) | 1574 s.ap |
| 1 Greek) | 15741 s.ap |
| 2 Greek) | 31482 s.ap |
| 3 Greek) | 47223 s.ap |
| 5 Greek) | 78705 s.ap |
| 10 Greek) | 157410 s.ap |
| 20 Greek) | 314820 s.ap |
| 50 Greek) | 787050 s.ap |
| 100 Greek) | 1574101 s.ap |
| 1000 Greek) | 15741006 s.ap |
Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)
1 Greek) = 15741 s.ap
1 s.ap = 0.000064 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to s.ap:
15 Greek) = 15 × 15741 s.ap = 236115 s.ap