Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Greek) 0.3579 Hebrew)
0.10 Greek) 3.58 Hebrew)
1 Greek) 35.79 Hebrew)
2 Greek) 71.58 Hebrew)
3 Greek) 107.37 Hebrew)
5 Greek) 178.95 Hebrew)
10 Greek) 357.89 Hebrew)
20 Greek) 715.79 Hebrew)
50 Greek) 1789 Hebrew)
100 Greek) 3579 Hebrew)
1000 Greek) 35789 Hebrew)

Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 Greek) = 35.79 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.027941 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Hebrew):
15 Greek) = 15 × 35.79 Hebrew) = 536.84 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác