Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
| talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.0161 qr (UK) |
| 0.10 Greek) | 0.1606 qr (UK) |
| 1 Greek) | 1.61 qr (UK) |
| 2 Greek) | 3.21 qr (UK) |
| 3 Greek) | 4.82 qr (UK) |
| 5 Greek) | 8.03 qr (UK) |
| 10 Greek) | 16.06 qr (UK) |
| 20 Greek) | 32.12 qr (UK) |
| 50 Greek) | 80.31 qr (UK) |
| 100 Greek) | 160.62 qr (UK) |
| 1000 Greek) | 1606 qr (UK) |
Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
1 Greek) = 1.61 qr (UK)
1 qr (UK) = 0.622578 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to qr (UK):
15 Greek) = 15 × 1.61 qr (UK) = 24.09 qr (UK)