Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (dài) [ton (UK)]

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 Greek) 0.000201 ton (UK)
0.10 Greek) 0.002008 ton (UK)
1 Greek) 0.0201 ton (UK)
2 Greek) 0.0402 ton (UK)
3 Greek) 0.0602 ton (UK)
5 Greek) 0.1004 ton (UK)
10 Greek) 0.2008 ton (UK)
20 Greek) 0.4016 ton (UK)
50 Greek) 1.00 ton (UK)
100 Greek) 2.01 ton (UK)
1000 Greek) 20.08 ton (UK)

Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

1 Greek) = 0.020078 ton (UK)

1 ton (UK) = 49.81 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to ton (UK):
15 Greek) = 15 × 0.020078 ton (UK) = 0.301167 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác