Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
pennyweight
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight
| talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | pennyweight [pwt] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 131.18 pwt |
| 0.10 Greek) | 1312 pwt |
| 1 Greek) | 13118 pwt |
| 2 Greek) | 26235 pwt |
| 3 Greek) | 39353 pwt |
| 5 Greek) | 65588 pwt |
| 10 Greek) | 131175 pwt |
| 20 Greek) | 262350 pwt |
| 50 Greek) | 655875 pwt |
| 100 Greek) | 1311750 pwt |
| 1000 Greek) | 13117505 pwt |
Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight
1 Greek) = 13118 pwt
1 pwt = 0.000076 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to pwt:
15 Greek) = 15 × 13118 pwt = 196763 pwt