Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)
| talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | quintal (hệ mét) [cwt] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.002040 cwt |
| 0.10 Greek) | 0.0204 cwt |
| 1 Greek) | 0.2040 cwt |
| 2 Greek) | 0.4080 cwt |
| 3 Greek) | 0.6120 cwt |
| 5 Greek) | 1.02 cwt |
| 10 Greek) | 2.04 cwt |
| 20 Greek) | 4.08 cwt |
| 50 Greek) | 10.20 cwt |
| 100 Greek) | 20.40 cwt |
| 1000 Greek) | 204.00 cwt |
Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quintal (hệ mét)
1 Greek) = 0.204000 cwt
1 cwt = 4.90 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to cwt:
15 Greek) = 15 × 0.204000 cwt = 3.06 cwt