Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
kiloton (hệ mét) [kt]

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)

talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] kiloton (hệ mét) [kt]
0.01 Greek) 0.000000 kt
0.10 Greek) 0.000002 kt
1 Greek) 0.000020 kt
2 Greek) 0.000041 kt
3 Greek) 0.000061 kt
5 Greek) 0.000102 kt
10 Greek) 0.000204 kt
20 Greek) 0.000408 kt
50 Greek) 0.001020 kt
100 Greek) 0.002040 kt
1000 Greek) 0.0204 kt

Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)

1 Greek) = 0.000020 kt

1 kt = 49020 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to kt:
15 Greek) = 15 × 0.000020 kt = 0.000306 kt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác