Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang tấn (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
kiloton (hệ mét) [kt]
tấn (ngắn) [ton (US)]

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang tấn (ngắn)

kiloton (hệ mét) [kt] tấn (ngắn) [ton (US)]
0.01 kt 11.02 ton (US)
0.10 kt 110.23 ton (US)
1 kt 1102 ton (US)
2 kt 2205 ton (US)
3 kt 3307 ton (US)
5 kt 5512 ton (US)
10 kt 11023 ton (US)
20 kt 22046 ton (US)
50 kt 55116 ton (US)
100 kt 110231 ton (US)
1000 kt 1102311 ton (US)

Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang tấn (ngắn)

1 kt = 1102 ton (US)

1 ton (US) = 0.000907 kt

Ví dụ

Convert 15 kt to ton (US):
15 kt = 15 × 1102 ton (US) = 16535 ton (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác