Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang pound (troy hoặc dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
pound (troy hoặc dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang pound (troy hoặc dược sĩ)
| kiloton (hệ mét) [kt] | pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)] |
|---|---|
| 0.01 kt | 26792 apothecary) |
| 0.10 kt | 267923 apothecary) |
| 1 kt | 2679229 apothecary) |
| 2 kt | 5358458 apothecary) |
| 3 kt | 8037687 apothecary) |
| 5 kt | 13396144 apothecary) |
| 10 kt | 26792289 apothecary) |
| 20 kt | 53584578 apothecary) |
| 50 kt | 133961444 apothecary) |
| 100 kt | 267922888 apothecary) |
| 1000 kt | 2679228881 apothecary) |
Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang pound (troy hoặc dược sĩ)
1 kt = 2679229 apothecary)
1 apothecary) = 0.000000 kt
Ví dụ
Convert 15 kt to apothecary):
15 kt = 15 × 2679229 apothecary) = 40188433 apothecary)