Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
kiloton (hệ mét) [kt]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

kiloton (hệ mét) [kt] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 kt 342857 AT (US)
0.10 kt 3428571 AT (US)
1 kt 34285710 AT (US)
2 kt 68571421 AT (US)
3 kt 102857131 AT (US)
5 kt 171428552 AT (US)
10 kt 342857104 AT (US)
20 kt 685714207 AT (US)
50 kt 1714285518 AT (US)
100 kt 3428571037 AT (US)
1000 kt 34285710367 AT (US)

Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 kt = 34285710 AT (US)

1 AT (US) = 0.000000 kt

Ví dụ

Convert 15 kt to AT (US):
15 kt = 15 × 34285710 AT (US) = 514285656 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác