Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| kiloton (hệ mét) [kt] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 kt | 490.20 Greek) |
| 0.10 kt | 4902 Greek) |
| 1 kt | 49020 Greek) |
| 2 kt | 98039 Greek) |
| 3 kt | 147059 Greek) |
| 5 kt | 245098 Greek) |
| 10 kt | 490196 Greek) |
| 20 kt | 980392 Greek) |
| 50 kt | 2450980 Greek) |
| 100 kt | 4901961 Greek) |
| 1000 kt | 49019608 Greek) |
Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 kt = 49020 Greek)
1 Greek) = 0.000020 kt
Ví dụ
Convert 15 kt to Greek):
15 kt = 15 × 49020 Greek) = 735294 Greek)