Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang phần tư (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang phần tư (Mỹ)
| kiloton (hệ mét) [kt] | phần tư (Mỹ) [qr (US)] |
|---|---|
| 0.01 kt | 881.85 qr (US) |
| 0.10 kt | 8818 qr (US) |
| 1 kt | 88185 qr (US) |
| 2 kt | 176370 qr (US) |
| 3 kt | 264555 qr (US) |
| 5 kt | 440925 qr (US) |
| 10 kt | 881849 qr (US) |
| 20 kt | 1763698 qr (US) |
| 50 kt | 4409245 qr (US) |
| 100 kt | 8818490 qr (US) |
| 1000 kt | 88184905 qr (US) |
Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang phần tư (Mỹ)
1 kt = 88185 qr (US)
1 qr (US) = 0.000011 kt
Ví dụ
Convert 15 kt to qr (US):
15 kt = 15 × 88185 qr (US) = 1322774 qr (US)