Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
kiloton (hệ mét) [kt]
stone (Anh) [stone (UK)]

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang stone (Anh)

kiloton (hệ mét) [kt] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 kt 1575 stone (UK)
0.10 kt 15747 stone (UK)
1 kt 157473 stone (UK)
2 kt 314946 stone (UK)
3 kt 472419 stone (UK)
5 kt 787365 stone (UK)
10 kt 1574730 stone (UK)
20 kt 3149461 stone (UK)
50 kt 7873652 stone (UK)
100 kt 15747304 stone (UK)
1000 kt 157473044 stone (UK)

Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang stone (Anh)

1 kt = 157473 stone (UK)

1 stone (UK) = 0.000006 kt

Ví dụ

Convert 15 kt to stone (UK):
15 kt = 15 × 157473 stone (UK) = 2362096 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác