Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang hạt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị hạt [gr]
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
hạt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang hạt
| kiloton (hệ mét) [kt] | hạt [gr] |
|---|---|
| 0.01 kt | 154323607 gr |
| 0.10 kt | 1543236073 gr |
| 1 kt | 15432360735 gr |
| 2 kt | 30864721469 gr |
| 3 kt | 46297082204 gr |
| 5 kt | 77161803673 gr |
| 10 kt | 154323607345 gr |
| 20 kt | 308647214690 gr |
| 50 kt | 771618036726 gr |
| 100 kt | 1543236073452 gr |
| 1000 kt | 15432360734519 gr |
Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang hạt
1 kt = 15432360735 gr
1 gr = 0.000000 kt
Ví dụ
Convert 15 kt to gr:
15 kt = 15 × 15432360735 gr = 231485411018 gr