Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
kiloton (hệ mét) [kt]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang phần tư (Anh)

kiloton (hệ mét) [kt] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 kt 787.37 qr (UK)
0.10 kt 7874 qr (UK)
1 kt 78737 qr (UK)
2 kt 157473 qr (UK)
3 kt 236210 qr (UK)
5 kt 393683 qr (UK)
10 kt 787365 qr (UK)
20 kt 1574730 qr (UK)
50 kt 3936826 qr (UK)
100 kt 7873652 qr (UK)
1000 kt 78736522 qr (UK)

Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang phần tư (Anh)

1 kt = 78737 qr (UK)

1 qr (UK) = 0.000013 kt

Ví dụ

Convert 15 kt to qr (UK):
15 kt = 15 × 78737 qr (UK) = 1181048 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác