Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
kiloton (hệ mét) [kt]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

kiloton (hệ mét) [kt] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 kt 306122 AT (UK)
0.10 kt 3061224 AT (UK)
1 kt 30612245 AT (UK)
2 kt 61224490 AT (UK)
3 kt 91836735 AT (UK)
5 kt 153061224 AT (UK)
10 kt 306122449 AT (UK)
20 kt 612244897 AT (UK)
50 kt 1530612243 AT (UK)
100 kt 3061224487 AT (UK)
1000 kt 30612244867 AT (UK)

Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 kt = 30612245 AT (UK)

1 AT (UK) = 0.000000 kt

Ví dụ

Convert 15 kt to AT (UK):
15 kt = 15 × 30612245 AT (UK) = 459183673 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác