Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
| kiloton (hệ mét) [kt] | mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 kt | 29412 Greek) |
| 0.10 kt | 294118 Greek) |
| 1 kt | 2941176 Greek) |
| 2 kt | 5882353 Greek) |
| 3 kt | 8823529 Greek) |
| 5 kt | 14705882 Greek) |
| 10 kt | 29411765 Greek) |
| 20 kt | 58823529 Greek) |
| 50 kt | 147058824 Greek) |
| 100 kt | 294117647 Greek) |
| 1000 kt | 2941176471 Greek) |
Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 kt = 2941176 Greek)
1 Greek) = 0.000000 kt
Ví dụ
Convert 15 kt to Greek):
15 kt = 15 × 2941176 Greek) = 44117647 Greek)