Chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang gigagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton (hệ mét) [kt] sang đơn vị gigagram [Gg]
kiloton (hệ mét)
Định nghĩa:
gigagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang gigagram
| kiloton (hệ mét) [kt] | gigagram [Gg] |
|---|---|
| 0.01 kt | 0.0100 Gg |
| 0.10 kt | 0.1000 Gg |
| 1 kt | 1.00 Gg |
| 2 kt | 2.00 Gg |
| 3 kt | 3.00 Gg |
| 5 kt | 5.00 Gg |
| 10 kt | 10.00 Gg |
| 20 kt | 20.00 Gg |
| 50 kt | 50.00 Gg |
| 100 kt | 100.00 Gg |
| 1000 kt | 1000 Gg |
Cách chuyển đổi kiloton (hệ mét) sang gigagram
1 kt = 1.00 Gg
1 Gg = 1.00 kt
Ví dụ
Convert 15 kt to Gg:
15 kt = 15 × 1.00 Gg = 15.00 Gg