Chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
Mach (tiêu chuẩn SI)
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
---|---|
0.01 Mach (SI standard) | 0.001990 water |
0.10 Mach (SI standard) | 0.0199 water |
1 Mach (SI standard) | 0.1990 water |
2 Mach (SI standard) | 0.3980 water |
3 Mach (SI standard) | 0.5970 water |
5 Mach (SI standard) | 0.9950 water |
10 Mach (SI standard) | 1.99 water |
20 Mach (SI standard) | 3.98 water |
50 Mach (SI standard) | 9.95 water |
100 Mach (SI standard) | 19.90 water |
1000 Mach (SI standard) | 198.99 water |
Cách chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 Mach (SI standard) = 0.198993 water
1 water = 5.03 Mach (SI standard)
Ví dụ
Convert 15 Mach (SI standard) to water:
15 Mach (SI standard) = 15 × 0.198993 water = 2.98 water