Chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

Mach (tiêu chuẩn SI)

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang hải lý/giờ (Anh)

Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 Mach (SI standard) 5.73 kt (UK)
0.10 Mach (SI standard) 57.32 kt (UK)
1 Mach (SI standard) 573.16 kt (UK)
2 Mach (SI standard) 1146 kt (UK)
3 Mach (SI standard) 1719 kt (UK)
5 Mach (SI standard) 2866 kt (UK)
10 Mach (SI standard) 5732 kt (UK)
20 Mach (SI standard) 11463 kt (UK)
50 Mach (SI standard) 28658 kt (UK)
100 Mach (SI standard) 57316 kt (UK)
1000 Mach (SI standard) 573158 kt (UK)

Cách chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang hải lý/giờ (Anh)

1 Mach (SI standard) = 573.16 kt (UK)

1 kt (UK) = 0.001745 Mach (SI standard)

Ví dụ

Convert 15 Mach (SI standard) to kt (UK):
15 Mach (SI standard) = 15 × 573.16 kt (UK) = 8597 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang các đơn vị Tốc độ khác