Chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang hải lý/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)]
hải lý/giờ [kt, kn]

Mach (tiêu chuẩn SI)

Định nghĩa:

hải lý/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang hải lý/giờ

Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)] hải lý/giờ [kt, kn]
0.01 Mach (SI standard) 5.74 kt, kn
0.10 Mach (SI standard) 57.35 kt, kn
1 Mach (SI standard) 573.52 kt, kn
2 Mach (SI standard) 1147 kt, kn
3 Mach (SI standard) 1721 kt, kn
5 Mach (SI standard) 2868 kt, kn
10 Mach (SI standard) 5735 kt, kn
20 Mach (SI standard) 11470 kt, kn
50 Mach (SI standard) 28676 kt, kn
100 Mach (SI standard) 57352 kt, kn
1000 Mach (SI standard) 573524 kt, kn

Cách chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang hải lý/giờ

1 Mach (SI standard) = 573.52 kt, kn

1 kt, kn = 0.001744 Mach (SI standard)

Ví dụ

Convert 15 Mach (SI standard) to kt, kn:
15 Mach (SI standard) = 15 × 573.52 kt, kn = 8603 kt, kn

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang các đơn vị Tốc độ khác