Chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang dặm/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)] sang đơn vị dặm/giờ [mi/h]
Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)]
dặm/giờ [mi/h]

Mach (tiêu chuẩn SI)

Định nghĩa:

dặm/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang dặm/giờ

Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)] dặm/giờ [mi/h]
0.01 Mach (SI standard) 6.60 mi/h
0.10 Mach (SI standard) 66.00 mi/h
1 Mach (SI standard) 660.00 mi/h
2 Mach (SI standard) 1320 mi/h
3 Mach (SI standard) 1980 mi/h
5 Mach (SI standard) 3300 mi/h
10 Mach (SI standard) 6600 mi/h
20 Mach (SI standard) 13200 mi/h
50 Mach (SI standard) 33000 mi/h
100 Mach (SI standard) 66000 mi/h
1000 Mach (SI standard) 660000 mi/h

Cách chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang dặm/giờ

1 Mach (SI standard) = 660.00 mi/h

1 mi/h = 0.001515 Mach (SI standard)

Ví dụ

Convert 15 Mach (SI standard) to mi/h:
15 Mach (SI standard) = 15 × 660.00 mi/h = 9900 mi/h

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang các đơn vị Tốc độ khác