Chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)] sang đơn vị Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum]
Mach (tiêu chuẩn SI)
Định nghĩa:
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
| Mach (tiêu chuẩn SI) [Mach (SI standard)] | Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] |
|---|---|
| 0.01 Mach (SI standard) | 0.000000 vacuum |
| 0.10 Mach (SI standard) | 0.000000 vacuum |
| 1 Mach (SI standard) | 0.000001 vacuum |
| 2 Mach (SI standard) | 0.000002 vacuum |
| 3 Mach (SI standard) | 0.000003 vacuum |
| 5 Mach (SI standard) | 0.000005 vacuum |
| 10 Mach (SI standard) | 0.000010 vacuum |
| 20 Mach (SI standard) | 0.000020 vacuum |
| 50 Mach (SI standard) | 0.000049 vacuum |
| 100 Mach (SI standard) | 0.000098 vacuum |
| 1000 Mach (SI standard) | 0.000984 vacuum |
Cách chuyển đổi Mach (tiêu chuẩn SI) sang Vận tốc ánh sáng trong chân không
1 Mach (SI standard) = 0.000001 vacuum
1 vacuum = 1016086 Mach (SI standard)
Ví dụ
Convert 15 Mach (SI standard) to vacuum:
15 Mach (SI standard) = 15 × 0.000001 vacuum = 0.000015 vacuum