Chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giây [cm/s] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
centimét/giây [cm/s]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

centimét/giây

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

centimét/giây [cm/s] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 cm/s 0.000000 water
0.10 cm/s 0.000001 water
1 cm/s 0.000007 water
2 cm/s 0.000013 water
3 cm/s 0.000020 water
5 cm/s 0.000034 water
10 cm/s 0.000067 water
20 cm/s 0.000135 water
50 cm/s 0.000337 water
100 cm/s 0.000674 water
1000 cm/s 0.006744 water

Cách chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 cm/s = 0.000007 water

1 water = 148270 cm/s

Ví dụ

Convert 15 cm/s to water:
15 cm/s = 15 × 0.000007 water = 0.000101 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến