Chuyển đổi centimét/giây sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giây [cm/s] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
centimét/giây [cm/s]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

centimét/giây

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giây sang hải lý/giờ (Anh)

centimét/giây [cm/s] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 cm/s 0.000194 kt (UK)
0.10 cm/s 0.001943 kt (UK)
1 cm/s 0.0194 kt (UK)
2 cm/s 0.0389 kt (UK)
3 cm/s 0.0583 kt (UK)
5 cm/s 0.0971 kt (UK)
10 cm/s 0.1943 kt (UK)
20 cm/s 0.3885 kt (UK)
50 cm/s 0.9713 kt (UK)
100 cm/s 1.94 kt (UK)
1000 cm/s 19.43 kt (UK)

Cách chuyển đổi centimét/giây sang hải lý/giờ (Anh)

1 cm/s = 0.019426 kt (UK)

1 kt (UK) = 51.48 cm/s

Ví dụ

Convert 15 cm/s to kt (UK):
15 cm/s = 15 × 0.019426 kt (UK) = 0.291390 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến