Chuyển đổi centimét/giây sang dặm/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giây [cm/s] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
centimét/giây
Định nghĩa:
dặm/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giây sang dặm/giây
| centimét/giây [cm/s] | dặm/giây [mi/s] |
|---|---|
| 0.01 cm/s | 0.000000 mi/s |
| 0.10 cm/s | 0.000001 mi/s |
| 1 cm/s | 0.000006 mi/s |
| 2 cm/s | 0.000012 mi/s |
| 3 cm/s | 0.000019 mi/s |
| 5 cm/s | 0.000031 mi/s |
| 10 cm/s | 0.000062 mi/s |
| 20 cm/s | 0.000124 mi/s |
| 50 cm/s | 0.000311 mi/s |
| 100 cm/s | 0.000621 mi/s |
| 1000 cm/s | 0.006214 mi/s |
Cách chuyển đổi centimét/giây sang dặm/giây
1 cm/s = 0.000006 mi/s
1 mi/s = 160934 cm/s
Ví dụ
Convert 15 cm/s to mi/s:
15 cm/s = 15 × 0.000006 mi/s = 0.000093 mi/s