Chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giây [cm/s] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ ba [third]
centimét/giây
Định nghĩa:
Vận tốc vũ trụ thứ ba
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
centimét/giây [cm/s] | Vận tốc vũ trụ thứ ba [third] |
---|---|
0.01 cm/s | 0.000000 third |
0.10 cm/s | 0.000000 third |
1 cm/s | 0.000001 third |
2 cm/s | 0.000001 third |
3 cm/s | 0.000002 third |
5 cm/s | 0.000003 third |
10 cm/s | 0.000006 third |
20 cm/s | 0.000012 third |
50 cm/s | 0.000030 third |
100 cm/s | 0.000060 third |
1000 cm/s | 0.000600 third |
Cách chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ ba
1 cm/s = 0.000001 third
1 third = 1667000 cm/s
Ví dụ
Convert 15 cm/s to third:
15 cm/s = 15 × 0.000001 third = 0.000009 third