Chuyển đổi centimét/giây sang Mach (20°C, 1 atm)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giây [cm/s] sang đơn vị Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
centimét/giây [cm/s]
Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]

centimét/giây

Định nghĩa:

Mach (20°C, 1 atm)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giây sang Mach (20°C, 1 atm)

centimét/giây [cm/s] Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
0.01 cm/s 0.000000 Mach (20°C, 1 atm)
0.10 cm/s 0.000003 Mach (20°C, 1 atm)
1 cm/s 0.000029 Mach (20°C, 1 atm)
2 cm/s 0.000058 Mach (20°C, 1 atm)
3 cm/s 0.000087 Mach (20°C, 1 atm)
5 cm/s 0.000146 Mach (20°C, 1 atm)
10 cm/s 0.000291 Mach (20°C, 1 atm)
20 cm/s 0.000582 Mach (20°C, 1 atm)
50 cm/s 0.001455 Mach (20°C, 1 atm)
100 cm/s 0.002910 Mach (20°C, 1 atm)
1000 cm/s 0.0291 Mach (20°C, 1 atm)

Cách chuyển đổi centimét/giây sang Mach (20°C, 1 atm)

1 cm/s = 0.000029 Mach (20°C, 1 atm)

1 Mach (20°C, 1 atm) = 34360 cm/s

Ví dụ

Convert 15 cm/s to Mach (20°C, 1 atm):
15 cm/s = 15 × 0.000029 Mach (20°C, 1 atm) = 0.000437 Mach (20°C, 1 atm)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến