Chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giây [cm/s] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
centimét/giây [cm/s]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]

centimét/giây

Định nghĩa:

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

centimét/giây [cm/s] Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
0.01 cm/s 0.000000 first
0.10 cm/s 0.000000 first
1 cm/s 0.000001 first
2 cm/s 0.000003 first
3 cm/s 0.000004 first
5 cm/s 0.000006 first
10 cm/s 0.000013 first
20 cm/s 0.000025 first
50 cm/s 0.000063 first
100 cm/s 0.000127 first
1000 cm/s 0.001266 first

Cách chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

1 cm/s = 0.000001 first

1 first = 790000 cm/s

Ví dụ

Convert 15 cm/s to first:
15 cm/s = 15 × 0.000001 first = 0.000019 first

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến