Chuyển đổi centimét/giây sang giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giây [cm/s] sang đơn vị giây [second]
centimét/giây [cm/s]
giây [second]

centimét/giây

Định nghĩa:

giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét/giây sang giây

centimét/giây [cm/s] giây [second]
0.01 cm/s 0.000000 second
0.10 cm/s 0.000000 second
1 cm/s 0.000001 second
2 cm/s 0.000002 second
3 cm/s 0.000003 second
5 cm/s 0.000004 second
10 cm/s 0.000009 second
20 cm/s 0.000018 second
50 cm/s 0.000045 second
100 cm/s 0.000089 second
1000 cm/s 0.000893 second

Cách chuyển đổi centimét/giây sang giây

1 cm/s = 0.000001 second

1 second = 1120000 cm/s

Ví dụ

Convert 15 cm/s to second:
15 cm/s = 15 × 0.000001 second = 0.000013 second

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến