Chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giây [cm/s] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
centimét/giây
Định nghĩa:
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc Trái đất
centimét/giây [cm/s] | Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] |
---|---|
0.01 cm/s | 0.000000 Earth's velocity |
0.10 cm/s | 0.000000 Earth's velocity |
1 cm/s | 0.000000 Earth's velocity |
2 cm/s | 0.000001 Earth's velocity |
3 cm/s | 0.000001 Earth's velocity |
5 cm/s | 0.000002 Earth's velocity |
10 cm/s | 0.000003 Earth's velocity |
20 cm/s | 0.000007 Earth's velocity |
50 cm/s | 0.000017 Earth's velocity |
100 cm/s | 0.000034 Earth's velocity |
1000 cm/s | 0.000336 Earth's velocity |
Cách chuyển đổi centimét/giây sang Vận tốc Trái đất
1 cm/s = 0.000000 Earth's velocity
1 Earth's velocity = 2976500 cm/s
Ví dụ
Convert 15 cm/s to Earth's velocity:
15 cm/s = 15 × 0.000000 Earth's velocity = 0.000005 Earth's velocity