Chuyển đổi centimét/giây sang centimét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét/giây [cm/s] sang đơn vị centimét/giờ [cm/h]
centimét/giây
Định nghĩa:
centimét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét/giây sang centimét/giờ
centimét/giây [cm/s] | centimét/giờ [cm/h] |
---|---|
0.01 cm/s | 36.00 cm/h |
0.10 cm/s | 360.00 cm/h |
1 cm/s | 3600 cm/h |
2 cm/s | 7200 cm/h |
3 cm/s | 10800 cm/h |
5 cm/s | 18000 cm/h |
10 cm/s | 36000 cm/h |
20 cm/s | 72000 cm/h |
50 cm/s | 180000 cm/h |
100 cm/s | 360000 cm/h |
1000 cm/s | 3600000 cm/h |
Cách chuyển đổi centimét/giây sang centimét/giờ
1 cm/s = 3600 cm/h
1 cm/h = 0.000278 cm/s
Ví dụ
Convert 15 cm/s to cm/h:
15 cm/s = 15 × 3600 cm/h = 54000 cm/h