Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn [atm] sang đơn vị centimét [centimeter]
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét
| Áp suất tiêu chuẩn [atm] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 atm | 0.1013 centimeter |
| 0.10 atm | 1.01 centimeter |
| 1 atm | 10.13 centimeter |
| 2 atm | 20.27 centimeter |
| 3 atm | 30.40 centimeter |
| 5 atm | 50.66 centimeter |
| 10 atm | 101.33 centimeter |
| 20 atm | 202.65 centimeter |
| 50 atm | 506.62 centimeter |
| 100 atm | 1013 centimeter |
| 1000 atm | 10132 centimeter |
Cách chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét
1 atm = 10.13 centimeter
1 centimeter = 0.098692 atm
Ví dụ
Convert 15 atm to centimeter:
15 atm = 15 × 10.13 centimeter = 151.99 centimeter