Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang millibar
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn [atm] sang đơn vị millibar [mbar]
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
millibar
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang millibar
| Áp suất tiêu chuẩn [atm] | millibar [mbar] |
|---|---|
| 0.01 atm | 10.13 mbar |
| 0.10 atm | 101.33 mbar |
| 1 atm | 1013 mbar |
| 2 atm | 2026 mbar |
| 3 atm | 3040 mbar |
| 5 atm | 5066 mbar |
| 10 atm | 10132 mbar |
| 20 atm | 20265 mbar |
| 50 atm | 50662 mbar |
| 100 atm | 101325 mbar |
| 1000 atm | 1013250 mbar |
Cách chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang millibar
1 atm = 1013 mbar
1 mbar = 0.000987 atm
Ví dụ
Convert 15 atm to mbar:
15 atm = 15 × 1013 mbar = 15199 mbar