Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang milimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn [atm] sang đơn vị milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
Áp suất tiêu chuẩn [atm]
milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

Áp suất tiêu chuẩn

Định nghĩa:

milimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang milimét thủy ngân (0°C)

Áp suất tiêu chuẩn [atm] milimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 atm 7.60 (0°C)
0.10 atm 76.00 (0°C)
1 atm 760.00 (0°C)
2 atm 1520 (0°C)
3 atm 2280 (0°C)
5 atm 3800 (0°C)
10 atm 7600 (0°C)
20 atm 15200 (0°C)
50 atm 38000 (0°C)
100 atm 76000 (0°C)
1000 atm 760002 (0°C)

Cách chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang milimét thủy ngân (0°C)

1 atm = 760.00 (0°C)

1 (0°C) = 0.001316 atm

Ví dụ

Convert 15 atm to (0°C):
15 atm = 15 × 760.00 (0°C) = 11400 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang các đơn vị Sức ép khác