Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang inch thủy ngân (60°F)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn [atm] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang inch thủy ngân (60°F)
| Áp suất tiêu chuẩn [atm] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] |
|---|---|
| 0.01 atm | 0.3001 inHg |
| 0.10 atm | 3.00 inHg |
| 1 atm | 30.01 inHg |
| 2 atm | 60.01 inHg |
| 3 atm | 90.02 inHg |
| 5 atm | 150.03 inHg |
| 10 atm | 300.06 inHg |
| 20 atm | 600.12 inHg |
| 50 atm | 1500 inHg |
| 100 atm | 3001 inHg |
| 1000 atm | 30006 inHg |
Cách chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang inch thủy ngân (60°F)
1 atm = 30.01 inHg
1 inHg = 0.033327 atm
Ví dụ
Convert 15 atm to inHg:
15 atm = 15 × 30.01 inHg = 450.09 inHg