Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét thủy ngân (0°C)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn [atm] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
      
      
      Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
centimét thủy ngân (0°C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét thủy ngân (0°C)
| Áp suất tiêu chuẩn [atm] | centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)] | 
|---|---|
| 0.01 atm | 0.7600 (0°C) | 
| 0.10 atm | 7.60 (0°C) | 
| 1 atm | 76.00 (0°C) | 
| 2 atm | 152.00 (0°C) | 
| 3 atm | 228.00 (0°C) | 
| 5 atm | 380.00 (0°C) | 
| 10 atm | 760.00 (0°C) | 
| 20 atm | 1520 (0°C) | 
| 50 atm | 3800 (0°C) | 
| 100 atm | 7600 (0°C) | 
| 1000 atm | 76000 (0°C) | 
Cách chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét thủy ngân (0°C)
1 atm = 76.00 (0°C)
1 (0°C) = 0.013158 atm
Ví dụ
          Convert 15 atm to (0°C):
          15 atm = 15 × 76.00 (0°C) = 1140 (0°C)