Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang megapascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn [atm] sang đơn vị megapascal [MPa]
      
      
      Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
megapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang megapascal
| Áp suất tiêu chuẩn [atm] | megapascal [MPa] | 
|---|---|
| 0.01 atm | 0.001013 MPa | 
| 0.10 atm | 0.0101 MPa | 
| 1 atm | 0.1013 MPa | 
| 2 atm | 0.2026 MPa | 
| 3 atm | 0.3040 MPa | 
| 5 atm | 0.5066 MPa | 
| 10 atm | 1.01 MPa | 
| 20 atm | 2.03 MPa | 
| 50 atm | 5.07 MPa | 
| 100 atm | 10.13 MPa | 
| 1000 atm | 101.33 MPa | 
Cách chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang megapascal
1 atm = 0.101325 MPa
1 MPa = 9.87 atm
Ví dụ
          Convert 15 atm to MPa:
          15 atm = 15 × 0.101325 MPa = 1.52 MPa