Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn [atm] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét
| Áp suất tiêu chuẩn [atm] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 atm | 10132 centimeter | 
| 0.10 atm | 101325 centimeter | 
| 1 atm | 1013250 centimeter | 
| 2 atm | 2026500 centimeter | 
| 3 atm | 3039750 centimeter | 
| 5 atm | 5066250 centimeter | 
| 10 atm | 10132500 centimeter | 
| 20 atm | 20265000 centimeter | 
| 50 atm | 50662500 centimeter | 
| 100 atm | 101325000 centimeter | 
| 1000 atm | 1013250000 centimeter | 
Cách chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét
1 atm = 1013250 centimeter
1 centimeter = 0.000001 atm
Ví dụ
          Convert 15 atm to centimeter:
          15 atm = 15 × 1013250 centimeter = 15198750 centimeter