Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn [atm] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      Áp suất tiêu chuẩn
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét
| Áp suất tiêu chuẩn [atm] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 atm | 10.33 centimeter | 
| 0.10 atm | 103.32 centimeter | 
| 1 atm | 1033 centimeter | 
| 2 atm | 2066 centimeter | 
| 3 atm | 3100 centimeter | 
| 5 atm | 5166 centimeter | 
| 10 atm | 10332 centimeter | 
| 20 atm | 20665 centimeter | 
| 50 atm | 51661 centimeter | 
| 100 atm | 103323 centimeter | 
| 1000 atm | 1033227 centimeter | 
Cách chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang centimét
1 atm = 1033 centimeter
1 centimeter = 0.000968 atm
Ví dụ
          Convert 15 atm to centimeter:
          15 atm = 15 × 1033 centimeter = 15498 centimeter