Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang ksi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn [atm] sang đơn vị ksi [ksi]
Áp suất tiêu chuẩn [atm]
ksi [ksi]

Áp suất tiêu chuẩn

Định nghĩa:

ksi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang ksi

Áp suất tiêu chuẩn [atm] ksi [ksi]
0.01 atm 0.000147 ksi
0.10 atm 0.001470 ksi
1 atm 0.0147 ksi
2 atm 0.0294 ksi
3 atm 0.0441 ksi
5 atm 0.0735 ksi
10 atm 0.1470 ksi
20 atm 0.2939 ksi
50 atm 0.7348 ksi
100 atm 1.47 ksi
1000 atm 14.70 ksi

Cách chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang ksi

1 atm = 0.014696 ksi

1 ksi = 68.05 atm

Ví dụ

Convert 15 atm to ksi:
15 atm = 15 × 0.014696 ksi = 0.220439 ksi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi Áp suất tiêu chuẩn sang các đơn vị Sức ép khác