Chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang milimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] sang đơn vị milimét nước (4°C) [(4°C)]
kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
milimét nước (4°C) [(4°C)]

kilôgram-lực/milimét vuông

Định nghĩa:

milimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang milimét nước (4°C)

kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] milimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 millimeter 10000 (4°C)
0.10 millimeter 100003 (4°C)
1 millimeter 1000028 (4°C)
2 millimeter 2000055 (4°C)
3 millimeter 3000083 (4°C)
5 millimeter 5000138 (4°C)
10 millimeter 10000275 (4°C)
20 millimeter 20000551 (4°C)
50 millimeter 50001377 (4°C)
100 millimeter 100002753 (4°C)
1000 millimeter 1000027533 (4°C)

Cách chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang milimét nước (4°C)

1 millimeter = 1000028 (4°C)

1 (4°C) = 0.000001 millimeter

Ví dụ

Convert 15 millimeter to (4°C):
15 millimeter = 15 × 1000028 (4°C) = 15000413 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang các đơn vị Sức ép khác