Chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

kilôgram-lực/milimét vuông

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 millimeter 73.56 (0°C)
0.10 millimeter 735.56 (0°C)
1 millimeter 7356 (0°C)
2 millimeter 14711 (0°C)
3 millimeter 22067 (0°C)
5 millimeter 36778 (0°C)
10 millimeter 73556 (0°C)
20 millimeter 147112 (0°C)
50 millimeter 367781 (0°C)
100 millimeter 735561 (0°C)
1000 millimeter 7355613 (0°C)

Cách chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

1 millimeter = 7356 (0°C)

1 (0°C) = 0.000136 millimeter

Ví dụ

Convert 15 millimeter to (0°C):
15 millimeter = 15 × 7356 (0°C) = 110334 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang các đơn vị Sức ép khác