Chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang centimét nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] sang đơn vị centimét nước (4°C) [(4°C)]
kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
centimét nước (4°C) [(4°C)]

kilôgram-lực/milimét vuông

Định nghĩa:

centimét nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang centimét nước (4°C)

kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] centimét nước (4°C) [(4°C)]
0.01 millimeter 1000 (4°C)
0.10 millimeter 10000 (4°C)
1 millimeter 100003 (4°C)
2 millimeter 200006 (4°C)
3 millimeter 300008 (4°C)
5 millimeter 500014 (4°C)
10 millimeter 1000028 (4°C)
20 millimeter 2000055 (4°C)
50 millimeter 5000138 (4°C)
100 millimeter 10000275 (4°C)
1000 millimeter 100002753 (4°C)

Cách chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang centimét nước (4°C)

1 millimeter = 100003 (4°C)

1 (4°C) = 0.000010 millimeter

Ví dụ

Convert 15 millimeter to (4°C):
15 millimeter = 15 × 100003 (4°C) = 1500041 (4°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang các đơn vị Sức ép khác