Chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang inch nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] sang đơn vị inch nước (4°C) [inAq]
kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
inch nước (4°C) [inAq]

kilôgram-lực/milimét vuông

Định nghĩa:

inch nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang inch nước (4°C)

kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter] inch nước (4°C) [inAq]
0.01 millimeter 393.71 inAq
0.10 millimeter 3937 inAq
1 millimeter 39371 inAq
2 millimeter 78742 inAq
3 millimeter 118114 inAq
5 millimeter 196856 inAq
10 millimeter 393712 inAq
20 millimeter 787423 inAq
50 millimeter 1968559 inAq
100 millimeter 3937117 inAq
1000 millimeter 39371171 inAq

Cách chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang inch nước (4°C)

1 millimeter = 39371 inAq

1 inAq = 0.000025 millimeter

Ví dụ

Convert 15 millimeter to inAq:
15 millimeter = 15 × 39371 inAq = 590568 inAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilôgram-lực/milimét vuông sang các đơn vị Sức ép khác