Chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang psi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông [cm] sang đơn vị psi [psi]
kilôgram-lực/cm vuông [cm]
psi [psi]

kilôgram-lực/cm vuông

Định nghĩa:

psi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang psi

kilôgram-lực/cm vuông [cm] psi [psi]
0.01 cm 0.1422 psi
0.10 cm 1.42 psi
1 cm 14.22 psi
2 cm 28.45 psi
3 cm 42.67 psi
5 cm 71.12 psi
10 cm 142.23 psi
20 cm 284.47 psi
50 cm 711.17 psi
100 cm 1422 psi
1000 cm 14223 psi

Cách chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang psi

1 cm = 14.22 psi

1 psi = 0.070307 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to psi:
15 cm = 15 × 14.22 psi = 213.35 psi

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang các đơn vị Sức ép khác