Chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang inch thủy ngân (60°F)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông [cm] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
      
      
      kilôgram-lực/cm vuông
Định nghĩa:
inch thủy ngân (60°F)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang inch thủy ngân (60°F)
| kilôgram-lực/cm vuông [cm] | inch thủy ngân (60°F) [inHg] | 
|---|---|
| 0.01 cm | 0.2904 inHg | 
| 0.10 cm | 2.90 inHg | 
| 1 cm | 29.04 inHg | 
| 2 cm | 58.08 inHg | 
| 3 cm | 87.12 inHg | 
| 5 cm | 145.20 inHg | 
| 10 cm | 290.41 inHg | 
| 20 cm | 580.82 inHg | 
| 50 cm | 1452 inHg | 
| 100 cm | 2904 inHg | 
| 1000 cm | 29041 inHg | 
Cách chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang inch thủy ngân (60°F)
1 cm = 29.04 inHg
1 inHg = 0.034434 cm
Ví dụ
          Convert 15 cm to inHg:
          15 cm = 15 × 29.04 inHg = 435.61 inHg