Chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang ksi
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông [cm] sang đơn vị ksi [ksi]
      
      
      kilôgram-lực/cm vuông
Định nghĩa:
ksi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang ksi
| kilôgram-lực/cm vuông [cm] | ksi [ksi] | 
|---|---|
| 0.01 cm | 0.000142 ksi | 
| 0.10 cm | 0.001422 ksi | 
| 1 cm | 0.0142 ksi | 
| 2 cm | 0.0284 ksi | 
| 3 cm | 0.0427 ksi | 
| 5 cm | 0.0711 ksi | 
| 10 cm | 0.1422 ksi | 
| 20 cm | 0.2845 ksi | 
| 50 cm | 0.7112 ksi | 
| 100 cm | 1.42 ksi | 
| 1000 cm | 14.22 ksi | 
Cách chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang ksi
1 cm = 0.014223 ksi
1 ksi = 70.31 cm
Ví dụ
          Convert 15 cm to ksi:
          15 cm = 15 × 0.014223 ksi = 0.213350 ksi