Chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang femtopascal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông [cm] sang đơn vị femtopascal [fPa]
kilôgram-lực/cm vuông [cm]
femtopascal [fPa]

kilôgram-lực/cm vuông

Định nghĩa:

femtopascal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang femtopascal

kilôgram-lực/cm vuông [cm] femtopascal [fPa]
0.01 cm 980665000000000000 fPa
0.10 cm 9806650000000000000 fPa
1 cm 98066500000000000000 fPa
2 cm 196133000000000000000 fPa
3 cm 294199500000000016384 fPa
5 cm 490332499999999983616 fPa
10 cm 980664999999999967232 fPa
20 cm 1961329999999999934464 fPa
50 cm 4903325000000000229376 fPa
100 cm 9806650000000000458752 fPa
1000 cm 98066500000000004587520 fPa

Cách chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang femtopascal

1 cm = 98066500000000000000 fPa

1 fPa = 0.000000 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to fPa:
15 cm = 15 × 98066500000000000000 fPa = 1470997500000000016384 fPa

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang các đơn vị Sức ép khác