Chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang kilopascal
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông [cm] sang đơn vị kilopascal [kPa]
      
      
      kilôgram-lực/cm vuông
Định nghĩa:
kilopascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang kilopascal
| kilôgram-lực/cm vuông [cm] | kilopascal [kPa] | 
|---|---|
| 0.01 cm | 0.9807 kPa | 
| 0.10 cm | 9.81 kPa | 
| 1 cm | 98.07 kPa | 
| 2 cm | 196.13 kPa | 
| 3 cm | 294.20 kPa | 
| 5 cm | 490.33 kPa | 
| 10 cm | 980.67 kPa | 
| 20 cm | 1961 kPa | 
| 50 cm | 4903 kPa | 
| 100 cm | 9807 kPa | 
| 1000 cm | 98066 kPa | 
Cách chuyển đổi kilôgram-lực/cm vuông sang kilopascal
1 cm = 98.07 kPa
1 kPa = 0.010197 cm
Ví dụ
          Convert 15 cm to kPa:
          15 cm = 15 × 98.07 kPa = 1471 kPa